Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chaise longue
[∫eiz 'lɒη]
|
danh từ
ghế dài
Từ điển Anh - Anh
chaise longue
|

chaise longue

chaise longue (shāz lôngʹ) noun

plural chaise longues or chaises longues (shāz lôngʹ)

A reclining chair with a lengthened seat that supports the outstretched legs.

[French : chaise, chair + longue, long.]